Loading data. Please wait

NF D36-392*NF EN 13611+A2

Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2011-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-392*NF EN 13611+A2
Tên tiêu chuẩn
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Ngày phát hành
2011-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13611+A2:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10028-2 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-3 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-4 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 4: Nickel alloy steels with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-4
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-5 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-5 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10272 (2000-10)
Stainless steel bars for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10272
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (2004-06)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 * EN 10028-7:2007 * EN 13906-1 * EN 13906-2 * EN 60068-2-6 * EN 60127-1 * EN 60335-1:2002 * EN 60529 * EN 60730-1:2000 * EN 61000-4-2 * EN 61000-4-3 * EN 61000-4-4 * EN 61000-4-5 * EN 61000-4-6 * EN 61000-4-8 * EN 61000-4-11 * EN 61000-4-29 * EN 61558-2-6 * EN 61558-2-17 * ISO 65 * ISO 262 * ISO 301 * ISO 7005 * ISO 7637-2 * ISO 7637-3 * CEI 61643-1 * DI 90/396/CE * DI 97/23/CE * DI 2009/142/CE
Thay thế cho
NF EN 13611:200801 (D36-392)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF D36-392*NF EN 13611+A2*NF EN 13611:200801 (D36-392)
Từ khóa
Definitions * Use * Gases * Performance testing * Manuals * Inserts * Materials * Marking * Product specification * Mission * Safety devices * Gas-powered devices * Structuring * Utilization * Safety * Durability * Air * Handbooks * Joints * Torsion tests * Inspection equipment * Classification * Pressure regulators * Dimensions * Burners * Torsion testing
Số trang
112