Loading data. Please wait
NF D36-392*NF EN 13611Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2001-02-01
| Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper tubes of circular section; Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 274 |
| Ngày phát hành | 1975-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Zinc alloy ingots intended for casting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 301 |
| Ngày phát hành | 1981-05-00 |
| Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 |
| Ngày phát hành | 1995-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2 : testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-2*NF EN 61000-4-2 |
| Ngày phát hành | 2009-06-01 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 |
| Ngày phát hành | 2002-08-01 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4 : testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-4*NF EN 61000-4-4 |
| Ngày phát hành | 2013-02-28 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5 : testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
| Ngày phát hành | 2014-11-15 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
| Ngày phát hành | 2007-09-01 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 90/396/CE |
| Ngày phát hành | 1990-06-29 |
| Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
| Ngày phát hành | 2013-01-19 |
| Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |