Loading data. Please wait

OENORM EN 12440

Natural stone - Denomination criteria

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2009-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN 12440
Tên tiêu chuẩn
Natural stone - Denomination criteria
Ngày phát hành
2009-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12440 (2008-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12407 (2007-03)
Natural stone test methods - Petrographic examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12407
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM EN 12440 (2001-01-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12440
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12440 (2007-08-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN 12440 (2009-01-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12440
Ngày phát hành 2009-01-01
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12440 (2001-01-01)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 12440
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 12440 (2007-08-01) * OENORM EN 12440 (1996-09-01)
Từ khóa
Age * Appearance * Classification systems * Colour * Construction * Criterion * Designations * Information * Machining * Names * Natural stones * Origin * Petrography * Rocks * Trade name * Treatment * Processing
Số trang
108