Loading data. Please wait

DIN EN ISO 2495

Iron blue pigments - Specifications and methods of test (ISO 2495:1995); German version EN ISO 2495:2000

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
The document specifies the requirements and the corresponding methods of test for iron blue pigments.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 2495
Tên tiêu chuẩn
Iron blue pigments - Specifications and methods of test (ISO 2495:1995); German version EN ISO 2495:2000
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2495 (2000-03), IDT * ISO 2495 (1995-03), IDT * SN EN ISO 2495 (2000-05), IDT * TS 5402 EN ISO 2495 (2003-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-4 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 4 : Determination of acidity or alkalinity of the aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-4
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-5 (1980-03)
General methods of test for pigments and extenders; Part 5 : Determination of oil absorption value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-16 (1986-11)
General methods of test for pigments and extenders; Part 16 : Determination of relative tinting strength (or equivalent colouring value) and colour on reduction of coloured pigments; Visual comparison method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-16
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8780-2 (1990-11)
Pigments and extenders; methods of dispersion for assessment of dispersion characteristics; part 2: dispersion using an oscillatory shaking machine
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8780-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-1 (1980)
Thay thế cho
DIN 55906 (1971-11)
Pigments; iron blue pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55906
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 2495 (2000-05)
Iron blue pigments - Specifications and methods of test (ISO 2495:1995); German version EN ISO 2495:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2495
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55906 (1971-11)
Pigments; iron blue pigments, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55906
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blue * Chemical analysis and testing * Definitions * Iron * Pigments * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
12