Loading data. Please wait
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1 : general requirements and tests
Số trang: 170
Ngày phát hành: 2006-02-01
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130*NF EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests B : dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-702*NF EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-706*NF EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-732*NF EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-775*NF EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220*NF EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 3 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-202*NF EN 60269-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 3-1 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) - Sections I to IV : examples of types of standardized fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-203 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance coupler for household and similar general purposes. Part 2-3 : appliance coupler with a degree of protection higher than IPXO. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-353*NF EN 60320-2-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C15-100 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1 : principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-040-1*NF EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part : use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-040-3*NF EN 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2 : abnormal heat - Ball pressure test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-10-2*NF EN 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3*CEI 60851-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-558-1/AC1*NF EN 61558-1/AC1 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1 : general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-558-1/A1*NF EN 61558-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1 : general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-558-1/A11*NF EN 61558-1/A11 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |