Loading data. Please wait
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-08-01
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589*CEI 60589 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 381 S1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing insulating materials. Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-280 |
Ngày phát hành | 1978-07-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The preparation of safety standards and the use of basic safety publications and group safety publications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC Guide 104*CEI Guide 104 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-003*NF EN ISO 293 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials. Part 1 : general principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-294-1*NF EN ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Compression moulding of test specimens of thermosetting materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-005*NF EN ISO 295 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing insulating materials. Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |