Loading data. Please wait

2007/742/EGEntsch*2007/742/ECDec*2007/742/CEDec

Commission Decision of 9 November 2007 establishing the ecological criteria for the award of the Community eco-label to electrically driven, gas driven or gas absorption heat pumps

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-11-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2007/742/EGEntsch*2007/742/ECDec*2007/742/CEDec
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 9 November 2007 establishing the ecological criteria for the award of the Community eco-label to electrically driven, gas driven or gas absorption heat pumps
Ngày phát hành
2007-11-09
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 378-1 (2000-06)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1/A1 (2003-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-2 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-3 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-3/A1 (2003-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-3/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-4 (2000-01)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-4
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-4/A1 (2003-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-4/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 832 (1998-09)
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 832
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12102 (1996-03)
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12102
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12309-2 (2000-01)
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12309-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-1 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3/AC (2004-12)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3/AC
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000 (2000-07-17)
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000
Ngày phát hành 2000-07-17
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE (1967-06-27)
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances
Số hiệu tiêu chuẩn 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE
Ngày phát hành 1967-06-27
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 842/2006 (2006-05-17) * 2002/95/EG (2003-01-27) * 2005/618/EGEntsch (2005-08-18) * 2006/32/EG (2006-04-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2007/742/EGEntsch*2007/742/ECDec*2007/742/CEDec (2007-11-09)
Commission Decision of 9 November 2007 establishing the ecological criteria for the award of the Community eco-label to electrically driven, gas driven or gas absorption heat pumps
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/742/EGEntsch*2007/742/ECDec*2007/742/CEDec
Ngày phát hành 2007-11-09
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption equipment * Air conditioners * Award * Class * Consumer information * Efficiency * Electrical pumps * Energy consumption * Environmental sustainability * European Communities * Gas engines * Gas technology * Heat pumps * Heating equipment * Leaflets * Mounting * Pollution control * Products * Refrigeration * Specification (approval) * Symbols for environmental protection * Testing * Testing requirements * Thermal efficiency * Thermal environment systems
Số trang
21