Loading data. Please wait
Commission Decision of 9 November 2007 establishing the ecological criteria for the award of the Community eco-label to electrically driven, gas driven or gas absorption heat pumps
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-11-09
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 3: Installation site and personal protection; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-3/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-4/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Calculation of energy use for heating - Residential buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 832 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12102 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired absorption and adsorption air-conditioning and/or heat pump appliances with a net heat input not exceeding 70 kW - Part 2: Rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12309-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-3/AC |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14511-4 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EC) No 1980/2000 of the European Parliament and of the Council of 17 July 2000 on a revised Community eco-label award scheme | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1980/2000*ECR 1980/2000*CEReg 1980/2000 |
Ngày phát hành | 2000-07-17 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 9 November 2007 establishing the ecological criteria for the award of the Community eco-label to electrically driven, gas driven or gas absorption heat pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/742/EGEntsch*2007/742/ECDec*2007/742/CEDec |
Ngày phát hành | 2007-11-09 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái 27.080. Bơm nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |