Loading data. Please wait

EN 14511-4

Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14511-4
Tên tiêu chuẩn
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14511-4 (2004-07), IDT * BS EN 14511-4 (2004-05-19), IDT * NF E38-116-4 (2004-09-01), IDT * SN EN 14511-4 (2004-06), IDT * OENORM EN 14511-4 (2004-08-01), IDT * PN-EN 14511-4 (2004-11-15), IDT * PN-EN 14511-4 (2007-03-23), IDT * SS-EN 14511-4 (2004-05-28), IDT * UNE-EN 14511-4 (2004-12-03), IDT * TS EN 14511-4 (2007-01-30), IDT * UNI EN 14511-4:2004 (2004-09-01), IDT * STN EN 14511-4 (2004-10-01), IDT * CSN EN 14511-4 (2005-01-01), IDT * CSN EN 14511-4 (2005-04-01), IDT * DS/EN 14511-4 (2005-09-29), IDT * JS 14511-4 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 14511-4:2004 en (2004-05-01), IDT * NEN-EN 14511-4:2004 nl (2004-05-01), IDT * SFS-EN 14511-4:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 12102 (1996-03)
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12102
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-1 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-40 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-40
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-11 (2000-11)
Thay thế cho
EN 255-4 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-4
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-3 (1997-02)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 814-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12055 (1998-01)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12055
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14511-4 (2004-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14511-4
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14511-4 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14511-4 (2013-08)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2011-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12055 (1998-01)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12055
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12055 (1997-08)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12055
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 814-3 (1997-02)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 814-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 255-4 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-4
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12055 (1995-07)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12055
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 255-4 (1996-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 255-4
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 255-4 (1988-12)
Heat pumps; heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling; part 4: air/air heat pump units, testing and requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 255-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 814-3 (1996-10)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 3: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 814-3
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 814-3 (1992-07)
Water cooled air conditioners; part 3: testing and requirements for marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 814-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14511-4 (2004-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14511-4
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14511-4 (2002-06)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14511-4
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air conditioner * Air conditioners * Air conditioning * Air coolers * Air exchange * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Air-cooled * Air-cooled systems * Air-to-air heat exchangers * Checking equipment * Compactors * Compressors * Conditioning * Cooling * Cooling capacity * Cooling equipment * Definitions * Designations * Efficiency * Electric motors * Electrical * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Features * Heat * Heat engineering * Heat pumps * Heat recovery * Heat transfer media * Heating * Heating equipment * Inserts * Installation * Installations * Liquid chilling packages * Liquid-cooled systems * Maintenance instructions * Marking * Measurement * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Operative ranges * Parameters * Performance * Performance testing * Power consumption * Power measurement (electric) * Power ratings * Properties * Pumps * Rating tests * Ready for connnection * Refrigeration * Room air conditioners * Room air conditioning equipment * Sound * Space-heating systems * Specification (approval) * Start * Starting tests * Technical data sheets * Temperature * Terminology * Terms * Test reports * Test temperatures * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Type of unit * Types * Unit coolers * Vocabulary * Water cooling * Water-cooled * Wear-quantity * Power measurement * Mission * Use * Testing devices
Số trang
15