Loading data. Please wait

EN 12055

Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12055
Tên tiêu chuẩn
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 12055 (1999), IDT
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12055
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12055 (1999-04-01), IDT
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12055
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12055:en (2001-07-31), IDT
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors. Cooling mode. Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12055:en
Ngày phát hành 2001-07-31
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12055 (1998-03), IDT * BS EN 12055 (1998-06-15), IDT * NF E35-451 (1998-04-01), IDT * OENORM EN 12055 (1998-04-01), IDT * SS-EN 12055 (1998-02-06), IDT * TS EN 12055 (2000-02-15), IDT * STN EN 12055 (2001-10-01), IDT * NEN-EN 12055:1998 en (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 255-1 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 255-2 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 2: Testing and requirements for marking for space heating units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 255-3 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 3: Testing and requirements for marking for sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 255-4 (1997-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 4: Requirements for space heating and sanitary hot water units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 255-4
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12102 (1996-03)
Air conditioners, heat pumps and dehumidifiers with electrically driven compressors - Measurement of airborne noise - Determination of the sound power level
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12102
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-40 (1997-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers (IEC 60335-2-40:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-40
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12055 (1997-08)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12055
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14511-1 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14511-1 (2013-09)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12055 (1998-01)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12055
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-1 (2011-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-1 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2013-08)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2013-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2013-08)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Operating requirements, marking and instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2007-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12055 (1997-08)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12055
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12055 (1995-07)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12055
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-1 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2011-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-2 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2011-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-3 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2011-10)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14511-4 (2004-05)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air conditioner * Air conditioners * Air coolers * Air exchange * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Air-cooled * Air-cooled systems * Air-to-air heat exchangers * Checking equipment * Compactors * Compressors * Conditioning * Coolants * Cooling * Cooling capacity * Cooling equipment * Definitions * Designations * Electrical * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Features * Heat * Heat exchangers * Heat pumps * Heat recovery * Heat transfer media * Inserts * Inspection * Installation * Installations * Liquid chilling packages * Liquid-cooled systems * Marking * Measurement * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Operative ranges * Parameters * Performance * Power consumption * Pumps * Rating tests * Ratings * Ready for connnection * Refrigeration * Room air conditioners * Room air conditioning equipment * Sound * Specification (approval) * Start * Starting tests * Temperature * Terminology * Terms * Test reports * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Type of unit * Types * Unit coolers * Vocabulary * Waste heat recovery * Water-cooled * Wear-quantity * Mission * Use * Testing devices
Số trang