Loading data. Please wait

EN 378-1/A1

Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 378-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E35-404-1/A1*NF EN 378-1/A1 (2004-07-01), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1 : basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF E35-404-1/A1*NF EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 378-1/A1 (2004-02), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 378-1 (2001-04-01), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 378-1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 378-1/A1 (2004-03-15), IDT
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-15
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 378-1 (2000-09-15), NEQ * OENORM EN 378-1 (2004-03-01), IDT * PN-EN 378-1/A1 (2004-12-23), IDT * SS-EN 378-1/A1 (2004-07-02), IDT * UNE-EN 378-1/A1 (2004-07-02), IDT * UNI EN 378-1:2008 (2008-02-14), IDT * NEN-EN 378-1:2000/A1:2004 en (2004-01-01), NEQ * SFS-EN 378-1/A1:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 378-1 (2008-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 378-1+A2 (2012-05)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1+A2
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1 (2008-02)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1/A1 (2003-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378-1+A1 (2010-12)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1+A1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Classification * Classification systems * Commissioning * Cooling systems * Design * Documentation * Environmental requirements * Hazards * Heat pumps * Installations * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Occupational safety * Operation * Pollution control * Pressure overload * Production * Protection against danger * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Repair * Safety engineering * Safety requirements * Selection support * Specification (approval) * Testing * Waste disposal * Workplace safety
Số trang
4