Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-02-00
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1 : Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E35-404-1*NF EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Parts 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-04 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-03 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 94/9/EC of the European Parliament and the Council of 23 March 1994 on the approximation of the laws of the Member States concerning equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/9/EG*94/9/EC*94/9/CE*ATEX |
Ngày phát hành | 1994-03-23 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1+A2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 1: basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps; safety and environmental requirements; part 1: basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 378-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |