Loading data. Please wait

prEN 1337-5

Structural bearings - Part 5: Pot bearings

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1337-5
Tên tiêu chuẩn
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1337-5 (1996-11), IDT * 96/106185 DC (1996-08-13), IDT * T47-820-5, IDT * OENORM EN 1337-5 (1996-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-3 (1995-09)
Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-2 (1983-11)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-2
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1981-11)
Plastics; Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1985-05)
Rules and procedures for the measurement of surface roughness using stylus instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6446 (1994-10)
Rubber products - Bridge bearings - Specification for rubber materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6446
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88-2 (1986) * ENV 1991 * ISO 527-2 (1986) * ISO 1083 (1981) * ISO 2039 (1987) * ISO/DIS 3755 (1990-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1337-5 (2004-01)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-5
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1337-5 (2005-03)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1337-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1337-5 (2004-01)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-5
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1337-5 (1996-08)
Structural bearings - Part 5: Pot bearings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1337-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Bearings * Bridge construction * Bridges * Components * Conformity * Construction * Control * Definitions * Dimensioning * Displacements * Materials * Pot bearings * Rocker bearings * Specification (approval) * Structures * Symbols * Tolerances (measurement) * Torsion * Storage * Stocks * Trusses
Số trang