Loading data. Please wait
Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-07-01
Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1380 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-399*NF EN 14358 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2 : estimation by electrical resistance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B53-611-2*NF EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-402*NF EN 14592 |
Ngày phát hành | 2009-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-500-1*NF EN 14081-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-501*NF EN 14080 |
Ngày phát hành | 2013-08-24 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Joints made with mechanical fasteners. General principles for the determination of strength and deformation characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-310*NF EN 26891 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-313*NF EN 28970 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |