Loading data. Please wait

NF P21-375*NF EN 1380

Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2009-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-375*NF EN 1380
Tên tiêu chuẩn
Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts
Ngày phát hành
2009-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1380 (2009-04), IDT
Timber structures - Test methods - Load bearing nails, screws, dowels and bolts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1380
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-399*NF EN 14358 (2007-04-01)
Timber structures - Calculation of characteristic 5-percentile values and acceptance criteria for a sample
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-399*NF EN 14358
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-611-2*NF EN 13183-2 (2002-06-01)
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2 : estimation by electrical resistance method
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-611-2*NF EN 13183-2
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-402*NF EN 14592 (2009-03-01)
Timber structures - Dowel-type fasteners - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-402*NF EN 14592
Ngày phát hành 2009-03-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-501*NF EN 14080 (2013-08-24)
Timber structures - Glued laminated timber and glued solid timber - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-501*NF EN 14080
Ngày phát hành 2013-08-24
Mục phân loại 79.060.99. Gỗ ván khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-310*NF EN 26891 (1991-08-01)
Timber structures. Joints made with mechanical fasteners. General principles for the determination of strength and deformation characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-310*NF EN 26891
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-313*NF EN 28970 (1991-08-01)
Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-313*NF EN 28970
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 322 * NF EN 323
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical testing * Test specimens * Slipping * Slip (electric machines) * Deformation * Shear testing * Boards * Shear tests * Summary * Nailing * Trials * Connection valves * Laminates * Slip * Timber * Assemblies * Testing conditions * Assembly * Joining connection * Structural timber * Joints * Compilation * Woodbased sheet materials * Testing * Fasteners * Flanges * Lumber * Construction materials * Wooden structural part
Mục phân loại
Số trang
17