Loading data. Please wait
ANSI T 1.105.06Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Physical Layer Specifications
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Digital Hierarchy - Electrical Interfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900102 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous Optical Network (SONET) - Sub STS-1 Interface Rates and Formats Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.07 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital hierarchy - VT1.5 electrical interfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.102.01 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Basic description including multiplex structure, rates, and formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (SONET) (Single Mode - Short Reach) (ECSA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.117 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.646 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical interfaces for equipments and systems relating to the synchronous digital hierarchy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.957 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (Single Mode) (ECSA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.106 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous Optical Network (SONET): Physical Layer Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.06 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Synchronous Optical Network (SONET): Physical Layer Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.06 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Specifications (Single Mode) (ECSA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.106 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Physical Layer Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105.06 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |