Loading data. Please wait
Synchronous Optical Network (SONET) - Sub STS-1 Interface Rates and Formats Specification
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-00-00
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Network Element Timing and Synchronization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.09 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital hierarchy - VT1.5 electrical interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.102.01 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Automatic protection switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105.01 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital hierarchy - Layer 1 in-service digital transmission performance monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.231 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synchronous Optical Network (SONET) - Sub STS-1 Interface Rates and Formats Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0900105.07 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |