Loading data. Please wait
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM
Số trang: 108
Ngày phát hành: 1995-00-00
Electrical safety code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 2 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Synchronization interface standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.101 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital Hierarchy - Optical Interface Rates and Formats Specifications (SONET) (FDDI AND STS Path Signal Level) (ECSA); Supplement T1.105A - 1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Automatic protection switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105.01 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Synchronous Optical Network (SONET) - Jitter at network interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.105.03 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital Hierarchy - Supplement to Formats Specifications (Synchronous Digital Data Format); Supplement T1.107A - 1990, Supplement T1.107B 1991 (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.107 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Digital hierarchy - Layer 1 in-service digital transmission performance monitoring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.231 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Carrier-To-Customer Installation - DS1 Metallic Interface (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.403 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Network-to-costumer installation - DS3 metallic interface specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.404 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Integrated Services Digital Network (ISDN) Primary Rate - Customer Installation Metallic Interfaces Layer 1 Specification (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.408 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 1000646 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Broadband ISDN - Physical layer specification for user-network interfaces including DS1/ATM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.646 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - Broadband ISDN: Common Criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 1000646 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |