Loading data. Please wait
Telecommunications - Network-to-costumer installation - DS3 metallic interface specification
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1994-00-00
Telecommunications - Digital Hierarchy - Supplement to Formats Specifications (Synchronous Digital Data Format); Supplement T1.107A - 1990, Supplement T1.107B 1991 (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.107 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus - Part 2 : Pulse measurement and analysis, general considerations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-2*CEI 60469-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications-Carrier-to-Customer Installation-DS3 Metallic Interface Specification (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.404 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - DS3 and Metallic Interface Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600404 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications - Network-to-costumer installation - DS3 metallic interface specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.404 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications-Carrier-to-Customer Installation-DS3 Metallic Interface Specification (ECSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI T 1.404 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network and Customer Installation Interfaces - DS3 and Metallic Interface Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 0600404 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |