Loading data. Please wait
prEN 837-1Pressure gauges; part 1: bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Pipe Threads, General Purpose (Inch) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.20.1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard reference temperature for industrial length measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 426-2 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-13 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Method of indicating surface texture on drawings -- | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wrought copper and copper alloy rod and bar; Technical conditions of delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1637 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-1 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges; part 1: bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |