Loading data. Please wait

prEN 12666-1

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12666-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12666-1 (1997-02), IDT * 96/126602 DC (1996-12-03), IDT * OENORM EN 12666-1 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 743 (1994-01)
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 743
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 763 (1994-04)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 763
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1055 (1996-01)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1055
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1277 (1996-04)
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1277
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (1995-02)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 496 * EN 681-2 * EN 728 * EN 1989 * EN 12256 * ISO 472 (1988-12) * ISO 1043-1 (1987-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12666-1 (2001-01)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12666-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12666-1+A1 (2011-08)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12666-1+A1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12666-1 (2005-12)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12666-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12666-1 (2001-01)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12666-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12666-1 (1996-11)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12666-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12666-1 (2005-07)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12666-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend couplings * Connections * Connectors * Definitions * Diameter * Fitness for purpose * Fittings * Flanged fittings * Gravity * Land drainage works * Marking * Materials * Mechanical properties * PE * PE pipes * Physical properties * Pipe connections * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Properties * Quality * Sealing rings * Sewerage * Sewers * Single branches * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Underground * Water practice * Plastic tubes * Junctions * Flange connections * Compounds * Joints
Số trang