Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of the longitudinal reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 743 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for soil and waste discharge inside buildings - Test method for resistance to elevated temperature cycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1055 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics piping systems for buried non-pressure applications - Test methods for leaktightness of elastomeric sealing ring type joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1277 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12666-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12666-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12666-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12666-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12666-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12666-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |