Loading data. Please wait
Plastics piping systems for hot and cold water - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 578 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Test method for visually assessing effects of heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 763 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; plumbing fittings; part 3: fittings with compression ends for use with plastics pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1254-3 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fittings of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U), chlorinated polyvinyl chloride (PVC-C) or acrylonitrile/butadiene/ styrene (ABS) with plain sockets for pipes under pressure - Dimensions of sockets - Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 727 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series; Dimensions of flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2536 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings (ISO/FDIS 15877-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15877-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings (ISO 15877-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15877-3 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings (ISO 15877-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15877-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings (ISO/FDIS 15877-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15877-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water - Chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12731-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |