Loading data. Please wait
EN 578Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-07-00
| Plastics piping systems - Plastics pipes and fittings - Determination of the opacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50578:1993*SABS EN 578:1993 |
| Ngày phát hành | 2002-04-24 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 578 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes and fittings - Determination of opacity (ISO 7686:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7686 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes and fittings - Determination of opacity (ISO 7686:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7686 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 578 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; determination of the opacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 578 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and piping systems; plastics pipes and fittings; test method for opacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 578 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |