Loading data. Please wait

EN 61041-1

Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61041-1
Tên tiêu chuẩn
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61041-1 (1996-06), IDT * BS EN 61041-1 (1991-04-30), IDT * NF C97-161 (1995-09-01), IDT * IEC 61041-1 (1990-11), IDT * SN EN 61041-1 (1995), IDT * OEVE EN 61041-1 (1995-09-14), IDT * PN-EN 61041-1 (2000-02-24), IDT * SS-EN 61041-1 (1996-04-26), IDT * TS EN 61041-1 (2001-04-19), IDT * STN EN 61041-1 (2001-08-01), IDT * DS/EN 61041-1 (1995-11-10), IDT * NEN 11041-1:1996 en;fr (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 311.3 S2 (1989-09) * HD 458 S1 (1985) * HD 527 S1 (1989) * IEC 60094-3 (1979) * IEC 60094-3 AMD 2 (1988) * IEC 60386 (1972) * IEC 60756 (1983) * IEC 60883 (1987)
Thay thế cho
HD 619 S1 (1992-10)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 619 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61041-1 (1994-11)
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61041-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61041-1 (1995-06)
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61041-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 619 S1 (1992-10)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 619 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61041-1 (1994-11)
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61041-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 619 S1 (1992-03)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 619 S1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61041-1 (1995-06)
Từ khóa
Acoustic signals * Chrominance * Electrical engineering * High fidelity audio equipment and systems * Household use * Longitudinal seats * Luminance * Magnetic recorders * Measurement * Measuring techniques * NTSC * PAL * Picture recording * Properties * Recording * Recording engineering * Recording equipment * Sound recording * Test signals * Time * Video * Video equipment * Video recording * Video recording systems * Video signals * Video tape recorders
Số trang