Loading data. Please wait
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61041-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61041-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61041-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |