Loading data. Please wait

HD 619 S1

Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 619 S1
Tên tiêu chuẩn
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 61041-1 (1993-02), IDT * NF C97-161 (1993-01-01), IDT * IEC 61041-1 (1990-11), IDT * OEVE HD 619 S1 (1993-03), IDT * STN IEC 61041-1 (1995-09-01), IDT * CSN IEC 1041-1 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 311.3 S2 (1989-09)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 3: methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.3 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 458 S1 (1985)
Time base of non-broadcast video recorders
Số hiệu tiêu chuẩn HD 458 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60386*CEI 60386 (1972)
Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60386*CEI 60386
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60756*CEI 60756 (1983)
Time base stability of non-broadcast video recorders.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60756*CEI 60756
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60883*CEI 60883 (1987)
Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60883*CEI 60883
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 527 S1 (1989) * IEC 60094-3 (1979) * CCIR 471 * CCIR 476 * CCIR 567 * CCIR 569
Thay thế cho
prHD 619 S1 (1992-03)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 619 S1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61041-1 (1995-06)
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61041-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61041-1 (1995-06)
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61041-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 619 S1 (1992-10)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 619 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 619 S1 (1992-03)
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 619 S1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chrominance * Luminance * Measurement * Measuring techniques * NTSC * PAL * Properties * Recording equipment * Sound recording * Video recording * Video signals * Video tape recorders
Số trang