Loading data. Please wait
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-03-00
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61041-1*CEI 61041-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 3: methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.3 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time base of non-broadcast video recorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 458 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 527 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-3*CEI 60094-3 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60386*CEI 60386 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time base stability of non-broadcast video recorders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60756*CEI 60756 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60883*CEI 60883 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61041-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-broadcast video tape recorders; methods of measurement; part 1: general video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 619 S1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |