Loading data. Please wait
prEN 61041-1Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
| Time base of non-broadcast video recorders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 458 S1 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 527 S1 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-3*CEI 60094-3 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-3 AMD 1*CEI 60094-3 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3: Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-3 AMD 2*CEI 60094-3 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of measurement of speed fluctuations in sound recording and reproducing equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60386*CEI 60386 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Time base stability of non-broadcast video recorders. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60756*CEI 60756 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring method for chrominance signal-to-random noise ratio for video tape recorders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60883*CEI 60883 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61041-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61041-1 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-broadcast video tape recorders - Methods of measurement - Part 1: General video (NTSC/PAL) and audio (longitudinal) characteristics (IEC 61041-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61041-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |