Loading data. Please wait

IEC 60137*CEI 60137

Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V

Số trang: 91
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Specifies the characteristics and tests for insulated bushings. Applicable to bushings intended for use in electrical apparatus, machinery, transformers, switchgear and installations for three-phase alternating current systems, having rated voltages above 1 000 V and power-frequencies of 15 Hz up to and including 60 Hz.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60137*CEI 60137
Tên tiêu chuẩn
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60137:1995*SABS IEC 60137:1995 (1996-08-21)
Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60137:1995*SABS IEC 60137:1995
Ngày phát hành 1996-08-21
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60137 (1996-10), IDT * BS EN 60137 (1996-07-15), IDT * EN 60137 (1996-01), IDT * NF C66-550 (1996-04-01), IDT * OEVE EN 60137 (1996-10-02), IDT * SS-EN 60137 (1997-01-17), IDT * UNE-EN 60137 (1997-07-15), IDT * STN EN 60137 (2000-01-01), IDT * SABS IEC 60137:1995 (1996-08-21), IDT * CSN EN 60137 (1998-05-01), IDT * NEN 10137:1996 en (1996-04-01), IDT * SABS IEC 60137:1995 (1996-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1938)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1938-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-1*CEI 60076-1 (1993-03)
Power transformators; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-1*CEI 60076-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-2*CEI 60076-2 (1993-04)
Power transformers; part 2: temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-2*CEI 60076-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (1976)
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60354*CEI 60354 (1991-09)
Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60354*CEI 60354
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60517*CEI 60517 (1990-10)
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60517*CEI 60517
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60943*CEI/TR 60943 (1989-02)
Guide for the specifications of permissible temperature and temperature rise for parts of electrical equipment, in particular for terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60943*CEI/TR 60943
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1994-07)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60223 (1974) * IEC 60505 (1975)
Thay thế cho
IEC 60137*CEI 60137 (1984)
Bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36A/45/DIS (1995-05)
Thay thế bằng
IEC 60137*CEI 60137 (2003-08)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60137*CEI 60137 (2008-07)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (2003-08)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (1984)
Bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (1995-12)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36A/45/DIS (1995-05)
Từ khóa
Alternating current networks * Alternating voltages * Bushings * Composite insulators * Definitions * Electrical engineering * Electrically-insulated bushings * Installations for rated voltages * Insulations * Insulators * Qualification tests * Resins * Testing * Transformation * Transformers * Wall-entrance insulators
Mục phân loại
Số trang
91