Loading data. Please wait

IEC 60137*CEI 60137

Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Specifies the characteristics and tests for insulated bushings intended for use in electrical apparatus, machinery, transformers, switchgear and installations for three-phase alternating current systems, having highest voltage for equipment above 1 000 V and power frequencies of 15 Hz up to and including 60 Hz. Special requirements and tests for transformer bushings in this standard apply also to reactor bushings.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60137*CEI 60137
Tên tiêu chuẩn
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60137:2004*SABS IEC 60137:2004 (2004-04-02)
Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60137:2004*SABS IEC 60137:2004
Ngày phát hành 2004-04-02
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60137 (2003-11-25), IDT * EN 60137 (2003-11), IDT * NF C66-550 (2004-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60137 (2004-09-01), IDT * PN-EN 60137 (2004-08-15), IDT * SS-EN 60137 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60137 (2004-07-09), IDT * TS EN 60137 (2006-02-02), IDT * STN EN 60137 (2004-07-01), IDT * STN EN 60137 (2005-04-01), IDT * SABS IEC 60137:2004 (2004-04-02), IDT * CSN EN 60137 ed. 2 (2004-07-01), IDT * CSN EN 60137 ed. 2 (2005-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60137:2003 en;fr (2003-12-01), IDT * SABS IEC 60137:2004 (2004-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1999-06)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (2000-07)
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60354*CEI 60354 (1991-09)
Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60354*CEI 60354
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60505*CEI 60505 (1999-12)
Evaluation and qualification of electrical insulation systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60505*CEI 60505
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 (1998-11)
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463 (1996-07)
Bushings - Seismic qualification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62155*CEI 62155 (2003-05)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62155*CEI 62155
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2 (1990-06)
Thay thế cho
IEC 60137*CEI 60137 (1995-12)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36A/111/FDIS (2003-05)
Thay thế bằng
IEC 60137*CEI 60137 (2008-07)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60137*CEI 60137 (2008-07)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (1984)
Bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (2003-08)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60137*CEI 60137 (1995-12)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60137*CEI 60137
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36A/111/FDIS (2003-05) * IEC 36A/94/CDV (2002-07) * IEC 36A/45/DIS (1995-05)
Từ khóa
Alternating current networks * Alternating voltages * Bushings * Composite insulators * Definitions * Electrical engineering * Electrically-insulated bushings * Installations for rated voltages * Insulations * Insulators * Qualification tests * Resins * Testing * Transformation * Transformers * Wall-entrance insulators
Mục phân loại
Số trang
108