Loading data. Please wait

DIN EN 12201-1

Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 12201-1:2003

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
The document specifies the general aspects of polyethylene (PE) piping systems (mains and service pipes) intended for the conveyance of water for human consumption, including raw water prior to treatment. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with other parts of EN 12201 it is applicable to PE pipes, fittings, valves, their joints and to joints with components of other materials intended to be used under the following conditions: a) a maximum operating pressure, MOP, up to and including 25 bar; b) an operating temperature of 20 °C as a reference temperature. For applications operating at constant temperatures greater than 20 °C and up to 40 °C, see annex A. EN 12201 covers a range of maximum operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national guidance or regulations and installation practices or codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12201-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 12201-1:2003
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12201-1 (2003-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1056 (1996-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1056
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12107 (1997-08)
Plastics piping systems - Injection-moulded thermoplastics fittings, valves and ancillary equipment - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials for injection moulding of piping components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12107
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12118 (1997-08)
Plastics piping systems - Determination of moisture content in thermoplastics by coulometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12118
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-3 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (1999-05)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (1997-05)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (1997-05)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (notch test) (ISO 13479:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1167 (1996-11)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1167
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11414 (1996-06)
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11414
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11922-1 (1997-04)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11922-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13477 (1997-10)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13477
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13761 (1996-12)
Plastics pipes and fittings - Pressure reduction factors for polyethylene pipeline systems for use at temperatures above 20 °C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13761
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13953 (2001-09)
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13953
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18553 (2002-03)
Method for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18553
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 12201-7 (2002-06) * EN ISO 6259-1 (2001-10) * ISO/TR 9080 (1992-07)
Thay thế cho
DIN 19533 (1976-03) * DIN EN 12201-1 (1996-02)
Thay thế bằng
DIN EN 12201-1 (2011-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN 12201-1 (2003-06)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 12201-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12201-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12201-1 (2011-11) * DIN EN 12201-1 (1996-02) * DIN 19533 (1976-03)
Từ khóa
Buildings * Cold * Definitions * Drinking water lines * Drinking water supply * General section * PE * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Welded joints * Plastic tubes * Drinking water
Số trang
17