Loading data. Please wait

ISO 3082

Iron ores - Sampling and sample preparation procedures

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3082
Tên tiêu chuẩn
Iron ores - Sampling and sample preparation procedures
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 3082 (2003-08-30), IDT * BS 5660-2 (2001-07-15), IDT * JIS M 8702 (2002-03-20), MOD * PN-ISO 3082 (2002-10-10), IDT * NEN-ISO 3082:2001 en (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3084 (1998-12)
Iron ores - Experimental methods for evaluation of quality variation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3084
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11323 (1996-04)
Iron ores - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11323
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3085 (1996-07) * ISO 3086 (1998-02) * ISO 3087 (1998-12) * ISO 4701 (1999-03) * ISO 10836 (1994-02)
Thay thế cho
ISO 3082 (1998-08) * ISO 3082 DAM 1 (1999-09)
Thay thế bằng
ISO 3082 (2009-06)
Lịch sử ban hành
ISO 3081 (1986-05)
Iron ores; increment sampling; manual method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3081
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3082 (2000-12)
Iron ores - Sampling and sample preparation procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3082
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3082 (1987-06)
Iron ores; Increment sampling and sample preparation; Mechanical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3082
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3083 (1986-10)
Iron ores; Preparation of samples; Manual method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3083
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 73.060.10. Quặng sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3082 (2009-06) * ISO 3082 (2000-12) * ISO 3082 DAM 1 (1999-09) * ISO 3082 (1998-08) * ISO/FDIS 3082 (1998-03) * ISO/DIS 3082 (1996-05)
Từ khóa
Definitions * Iron ores * Metalliferous minerals * Samples * Sampling equipment * Sampling methods * Specimen preparation * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
67