Loading data. Please wait
ISO 3082Iron ores - Sampling and sample preparation procedures
Số trang: 67
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores - Experimental methods for evaluation of quality variation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3084 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11323 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores; increment sampling; manual method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3081 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores - Sampling and sample preparation procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3082 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores; Increment sampling and sample preparation; Mechanical method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3082 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Iron ores; Preparation of samples; Manual method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3083 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 73.060.10. Quặng sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |