Loading data. Please wait

BS EN 636:2003

Plywood. Specifications

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-07-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 636:2003
Tên tiêu chuẩn
Plywood. Specifications
Ngày phát hành
2003-07-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 636:2003 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-1 * EN 313-2 * ENV 1099 * ENV 1995-1-1 * EN 12871 * EN 310 * EN 314-1 * EN 314-2 * EN 315 * EN 318 * EN 322 * EN 323 * EN 324-1 * EN 324-2 * EN 326-1 * EN 326-2 * EN 326-3 * EN 335-3 * EN 594 * EN 596 * EN 635-1 * EN 635-2 * EN 635-3 * ENV 635-4 * EN 635-5 * ENV 717-1 * EN 717-2 * EN 789 * EN 1058 * EN 1072 * ENV 1156 * EN 1195 * prEN 12369-2 * EN 13446 * EN 13810-1 * CEN/TS 13810-2 * ENV 14272
Thay thế cho
BS EN 636-1:1997
Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 636-1:1997
Ngày phát hành 1997-09-15
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 636-2:1997
Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 636-2:1997
Ngày phát hành 1997-09-15
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 636-3:1997
Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in exterior conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 636-3:1997
Ngày phát hành 1997-09-15
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* Replaces parts 1 to 3 of BS EN 636.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Plywood * Woodbased sheet materials * Boards * Panels * Wood products * Construction materials * Flexural members * Bend testing * Dimensional tolerances * Classification systems * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Trunk (anatomy)
Mục phân loại
Số trang
16