Loading data. Please wait

BS EN 636-2:1997

Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in humid conditions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-09-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 636-2:1997
Tên tiêu chuẩn
Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in humid conditions
Ngày phát hành
1997-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 636-2:1996 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
BS EN 318 * BS EN 320 * BS EN 594 * BS EN 596 * BS EN 635-1 * BS EN 635-2 * BS EN 635-3 * DD ENV 635-4 * EN 636-1 * EN 636-3 * BS EN 789 * EN 326-1 * prEN 326-2 * prEN 326-3 * prENV 1099 * prEN 1195 * prEN 12862-2 * prEN 12869-1 * prEN 12870-1 * prEN 12870-2 * prEN 12871-1 * prEN 12871-2 * prEN 12871-3 * BS EN 310 * BS EN 314-1 * BS EN 314-2 * BS EN 315 * BS EN 323 * BS EN 324-1 * BS EN 324-2 * BS EN 335-3 * BS EN 717-2 * BS EN 1058 * BS EN 1072 * BS EN 1084 * prEN 12369
Thay thế cho
BS 6566-4:1985
Plywood. Specification for tolerances on the dimensions of plywood panels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6566-4:1985
Ngày phát hành 1985-02-28
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6566-7:1985
Plywood. Specification for classification of resistance to fungal decay and wood borer attack
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6566-7:1985
Ngày phát hành 1985-02-28
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6566-8:1985
Plywood. Specification for bond performance of veneer plywood
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6566-8:1985
Ngày phát hành 1985-02-28
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 636:2003
Plywood. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 636:2003
Ngày phát hành 2003-07-30
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 636:2003
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 636:2003
Ngày phát hành 2003-07-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 636-2:1997*BS 6566-4:1985
Từ khóa
Plywood * Woodbased sheet materials * Wood products * Dimensional tolerances * External * Boards * Panels * Sampling methods * Quality control * Marking * Identification methods * Verification * Humidity * Environment (working) * Plates * Planks * Tiles * Sheets * Trunk (anatomy)
Mục phân loại
Số trang
14