Loading data. Please wait
Plywood. Specifications. Requirements for plywood for use in dry conditions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-09-15
Fibreboards. Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 318:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards. Determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 320:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Test methods. Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 594:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Test methods. Soft body impact test of timber framed walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 596:1995 |
Ngày phát hành | 1995-10-15 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Classification by surface appearance. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 635-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-06-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Classification by surface appearance. Hardwood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 635-2:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Classification by surface appearance. Softwood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 635-3:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Classification by surface appearance. Parameters of ability for finishing. Guideline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 635-4:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Test methods. Determination of mechanical properties of wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 789:1996 |
Ngày phát hành | 1996-07-15 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.060.01. Gỗ ván nói chung 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 310:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Bonding quality. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 314-1:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Bonding quality. Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 314-2:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Tolerances for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 315:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 323:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of dimensions of boards. Determination of thickness, width and length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 324-1:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of dimensions of boards. Determination of squareness and edge straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 324-2:1993 |
Ngày phát hành | 1993-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of formaldehyde release. Formaldehyde release by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 717-2:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels. Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1058:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Description of bending properties for structural plywood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1072:1995 |
Ngày phát hành | 1995-11-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Formaldehyde release classes determined by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1084:1995 |
Ngày phát hành | 1995-11-15 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for tolerances on the dimensions of plywood panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-4:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for classification of resistance to fungal decay and wood borer attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-7:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specification for bond performance of veneer plywood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6566-8:1985 |
Ngày phát hành | 1985-02-28 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 636:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-30 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 636:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |