Loading data. Please wait

DIN 1338

Writing and typesetting of formulae

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
The document specifies the presentation of formulae in scientific and other publications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1338
Tên tiêu chuẩn
Writing and typesetting of formulae
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 461 (1973-03)
Graphical Representation in Systems of Coordinates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 461
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (2010-10)
Units - Part 1: Unit names, unit symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1302 (1999-12)
General mathematical symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1302
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1303 (1987-03)
Vectors, matrices, tensors; symbols and concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1303
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-1 (1994-03)
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-5 (1989-09)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used for fluid mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-5
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1313 (1998-12)
Quantities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-2 (2009-12) * DIN 1333 (1992-02) * DIN 1341 (1986-10) * DIN 5473 (1992-07) * DIN 5483-3 (1994-09) * DIN 6814-4 (2006-10) * DIN 16518 (1998-09) * DIN EN ISO 3098-2 (2000-11)
Thay thế cho
DIN 1338 (1996-08)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 Beiblatt 1 (1996-04)
Writing and typesetting of formulae - Shape of characters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1338 (2011-03)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1996-08)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1977-07)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 Beiblatt 1 (1996-04)
Writing and typesetting of formulae - Shape of characters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 Beiblatt 1 (1980-05)
Writing and typesetting of formulae; shape of characters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (2010-03) * DIN 1338 (1996-08) * DIN 1338 (1994-11) * DIN 1338 (1977-07)
Từ khóa
Attachment * Brackets * Chemical * Chemistry * Constitutional formula * Elements * Figures * Formulae * Formulae (mathematics) * Function symbols * Graphic characters * Indexes * Lettering * Letterings * Letters (symbols) * Mathematics * Notations * Numbers * Physical * Physics * Size * Space * Structuring * Symbols * Text * Units * Wording * Clips
Số trang
22