Loading data. Please wait

EN ISO 18113-3

In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18113-3
Tên tiêu chuẩn
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S92-010-3*NF EN ISO 18113-3 (2010-03-01), IDT
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3 : in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn NF S92-010-3*NF EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2010-03-01
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-3 (2010-05), IDT * BS EN ISO 18113-3 (2010-02-28), IDT * ISO 18113-3 (2009-12), IDT * SN EN ISO 18113-3 (2010-05), IDT * OENORM EN ISO 18113-3 (2010-04-15), IDT * PN-EN ISO 18113-3 (2010-02-15), IDT * SS-EN ISO 18113-3 (2009-12-28), IDT * UNE-EN ISO 18113-3 (2010-07-07), IDT * UNI EN ISO 18113-3:2010 (2010-02-11), IDT * STN EN ISO 18113-3 (2010-05-01), IDT * CSN EN ISO 18113-3 (2010-05-01), IDT * DS/EN ISO 18113-3 (2010-03-05), IDT * NEN-EN-ISO 18113-3:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN ISO 18113-3 (2011-02-11), IDT * SFS-EN ISO 18113-3:en (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (2001-02)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 (2002-01)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 (2005-12)
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-1 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2007-04) * 98/79/EG (1998-10-27)
Thay thế cho
EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 18113-3 (2009-09)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO/FDIS 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18113-3 (2011-10)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18113-3 (2011-10)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (2000-09)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1998-12)
Use manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (1994-09)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1993-11)
In vitro diagnostic systems; requirements for user manual for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 591 (1991-11)
In-vitro diagnostic systems; requirements for user manual of in-vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 591
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18113-3 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 18113-3 (2009-09)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO/FDIS 18113-3:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18113-3 (2006-11)
Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic medical systems - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO/DIS 18113-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18113-3
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus for analysis * Applications * Data of the manufacturer * Diagnosis * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Enterprises * Experts * In vitro * Information * Instructions for use * Instruments * Investigations * In-vitro diagnostic * Labelling * Laboratory medicine * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Operational instructions * Personnel * Specification (approval) * User information * Implementation * Diagnosis (medical) * Use
Số trang
5