Loading data. Please wait

prEN 50329

Railway applications - Fixed installations - Traction transformers

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50329
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Traction transformers
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50329 (2000-10), IDT * 00/243540 DC (2000-07-28), IDT * F42-329PR, IDT * OEVE/OENORM EN 50329 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50121-5 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Fixed power supply installations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-5
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Part 1: Protective provisions relating to electrical safety and earthing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50122-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-2 (1998-07)
Railway applications - Fixed equipment - Environmental conditions for fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50327 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50327
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50328 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50328
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-1 (1997-05)
Power transformers - Part 1: General (IEC 60076-1:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-2 (1997-05)
Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60076-2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61378-1 (1998-11)
Convertor transformers - Part 1: Transformers for industrial applications (IEC 61378-1-1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61378-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.3 S1 (1986)
Power transformers; insulation levels and dielectric tests
Số hiệu tiêu chuẩn HD 398.3 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.5 S1 (1983)
Power transformers; part 5: ability to withstand short-circuit
Số hiệu tiêu chuẩn HD 398.5 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.5 S1/A1 (1988-02)
Power transformers; part 5: ability to withstand short-circuit
Số hiệu tiêu chuẩn HD 398.5 S1/A1
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 464 S1/A3 (1992-11)
Dry-type power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 464 S1/A3
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60354*CEI 60354 (1991-09)
Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60354*CEI 60354
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60905*CEI 60905 (1987)
Loading guide for dry-type power transformers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60905*CEI 60905
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152 Reihe * HD 464 S1 (1988) * HD 464 S1/A2 (1991-05) * HD 464 S1/A4 (1995-03) * IEC 61000-2-12 (2003-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50329 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Traction transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50329
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50329 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Traction transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50329
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50329 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Traction transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50329
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Circuit diagrams * Circuits * Converter circuits * Current carrying capacity * Current ratings * Definitions * Dimensioning * Direct current * Efficiency * Electric convertors * Electric energy * Electric traction * Energy supply systems (buildings) * Feeder * Impedance * Insulations * Local traffic vehicles * Mathematical calculations * Polyphase transformers * Rail transport * Railway applications * Railway catenaries * Railway vehicles * Railways * Rating class * Rating plates * Rectifier transformers * Short circuits * Short-circuit power * Single-phase transformers * Specification (approval) * Stationary * Temperature-rise tests * Testing * Testing conditions * Transformers * Voltage
Số trang