Loading data. Please wait

prEN 50328

Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50328
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50328 (2000-10), IDT * 00/243539 DC (2000-07-28), IDT * F42-328PR, IDT * OEVE/OENORM EN 50328 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50327 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50327
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-2-4 (1994-12)
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 4: Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances (IEC 61000-2-4:1994 + Corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-2-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121 Reihe * EN 50123 Reihe * EN 50124-1 * prEN 50329 (2000-07) * IEC 60146-1-2 (1991-03) * IEC/DIS 61000-2-12
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50328 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50328
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50328 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50328
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50328 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Electronic power converters for substations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50328
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connection systems * Converter circuits * Current carrying capacity * Current ratings * Definitions * Degrees of protection * Dimensioning * Direct voltage * Earthing * Earthing conductor terminations * Efficiency * Electric convertors * Electric energy * Electric traction * Electronic * Elevated railways * Energy supply systems (buildings) * Environmental condition * Information * Local traffic vehicles * Marking * Mathematical calculations * Mountain railways * Operating conditions * Parameters * Performance tests * Power converter equipment * Power electronics * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Specification (approval) * Stationary * Temperature-rise tests * Testing * Testing conditions * Testing voltages * Traction network * Tramway systems * Transformers * Trolley coaches * Underground railways * Valve devices * Valves * Voltage * Sheets
Số trang