Loading data. Please wait

prEN 50125-2

Railway applications - Fixed equipment - Environmental conditions for fixed electrical installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50125-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed equipment - Environmental conditions for fixed electrical installations
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50125-2 (1998-11), IDT * 98/262546 DC (1998-07-22), IDT * F00-125-2, IDT * OEVE/OENORM EN 50125-2 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3 (1995-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-5 (1997-04)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.1 S1 (1989-12)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; temperature and humidity
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.1 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.2 S1 (1990-01)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; precipitation and wind
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.2 S1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.3 S1 (1990-01)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.3 S1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 * EN 50124-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50125-2 (2001-12)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50125-2 (2002-12)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-2 (2001-12)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-2 (1998-07)
Railway applications - Fixed equipment - Environmental conditions for fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air temperatures * Alternating current * Definitions * Direct current * Electric appliances * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental resistance * Equipment * Humidity * Low-voltage switchgear * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolling stock * Specification (approval) * Supply systems * Supply voltages * Surge arresters * Tunnels * Vehicles * Weather condition * Weather resistance * Weather resistant * Winds * Sheets
Số trang