Loading data. Please wait

EN 60027-3

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60027-3
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60027-3 (2007-11), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002); German version EN 60027-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-003*NF EN 60027-3 (2007-04-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities and their units
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-003*NF EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60027-3*IEC 60027-3:2002 (2007), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60027-3*IEC 60027-3:2002
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60027-3 (2004-12-01), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60027-3
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 60027-3 (2007-04-26), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-04-26
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60027-3 (2008-03-31), IDT * OEVE/OENORM EN 60027-3 (2007-12-01), IDT * PN-EN 60027-3 (2007-02-26), IDT * SS-EN 60027-3 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 60027-3 (2007-04-25), IDT * STN EN 60027-3 (2007-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60027-3:2007 en;fr (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2000-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 60027-3 (2004-02)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60027-3 (2006-07)
Letter symbols to be used in eletrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60027-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60027-3 (2007-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.3 S2 (1991-04)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.3 S2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-3 (2004-02)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-3
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.3 S3 (2001-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989 + A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.3 S3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60027-3 (2006-07)
Letter symbols to be used in eletrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60027-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.3 S2 (1990-10)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.3 S2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 245.3 S3 (2000-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities and units (IEC 60027-3:1989 + A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 245.3 S3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 60027-3 (2003-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units (IEC 60027-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 60027-3
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Conversion factor * Conversion (units of measurement) * Electrical engineering * Field quantity * Information theory * Logarithmizes * Logarithms * Mathematical entities * Mathematical symbols * Measurement * Measurement, testing and instruments * Quantities * Rating * Ratio quantity * Size * Symbols * Telecommunications * Units
Số trang