Loading data. Please wait

NF C03-003*NF EN 60027-3

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities and their units

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-003*NF EN 60027-3
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities and their units
Ngày phát hành
2007-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60027-3:2007,IDT * CEI 60027-3:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
FD Z61-016*FD ISO/CEI 2382-16 (1996-12-01)
Information technology. Vocabulary. Part 16 : information theory.
Số hiệu tiêu chuẩn FD Z61-016*FD ISO/CEI 2382-16
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2000-11)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-2 (2003-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-002 (2002-08-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2 : telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-002
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-211*NF ISO 31-11 (1994-08-01)
Quantities and units. Part 11 : mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-211*NF ISO 31-11
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1992-09)
Quantities and units; part 2: periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09)
Quantities and units; part 7: acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF C03-003 (2003-01-01)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3 : logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-003
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Symbols * Quantity * Electrical engineering * Logarithms
Số trang
16