Loading data. Please wait
Maritime navigation and radio-communication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results
Số trang: 206
Ngày phát hành: 2007-12-00
Colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 4: Equipment using liquid crystal display panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61966-4*CEI 61966-4 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-12 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for work with visual displays based on flat panels - Part 2: Ergonomic requirements for flat panel displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13406-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 4: Guidelines for the adaptation of graphical symbols for use on screens and displays (icons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-4 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical characteristics for search and rescue radar transponders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.628-4*ITU-R M.628 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical parameters of radar beacons (racons) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.824-3*ITU-R M.824 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical parameters of radar target enhancers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.1176-0*ITU-R M.1176 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar - Performance requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1*CEI 60936-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 AMD 1*CEI 60936-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 Edition 1.1*CEI 60936-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 2: Shipborne radar for high-speed craft (HSC) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-2*CEI 60936-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 3: Radar with chart facilities; Performance requirements; Methods of test and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-3*CEI 60936-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 1: Automatic radar plotting aids (ARPA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-1*CEI 60872-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 2: Automatic tracking aids (ATA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-2*CEI 60872-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 3: Electronic plotting aid (EPA); Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-3*CEI 60872-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 Edition 1.1*CEI 60936-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar; Performance requirements; Methods of testing and required test results; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1 AMD 1*CEI 60936-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 3: Radar with chart facilities; Performance requirements; Methods of test and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-3*CEI 60936-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 1: Shipborne radar - Performance requirements - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-1*CEI 60936-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar - Part 2: Shipborne radar for high-speed craft (HSC) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936-2*CEI 60936-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radio-communication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine automatic radar plotting aids (ARPA). Operational requirements - Methods of testing and test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872*CEI 60872 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine automatic radar plotting aids (ARPA); operational requirements; methods of testing and test results; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872 AMD 1*CEI 60872 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 1: Automatic radar plotting aids (ARPA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-1*CEI 60872-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 2: Automatic tracking aids (ATA) - Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-2*CEI 60872-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Radar plotting aids - Part 3: Electronic plotting aid (EPA); Performance requirements; Methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60872-3*CEI 60872-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne radar - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62388*CEI 62388 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shipborne radar - Operational performance requirements - Methods of test and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60936*CEI 60936 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |