Loading data. Please wait
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2007-11-00
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61672-1*CEI 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission characteristics of a satellite emergency position-indicating radiobeacon (satellite EPIRB) system operating through a low polar-orbiting satellite system in the 406 MHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-R M.633-1*ITU-R M.633 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Minimum Performance Standard for Underwater Locating Devices (Acoustic) (Self-Powered) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AS 8045 |
Ngày phát hành | 1988-05-16 |
Mục phân loại | 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Performance requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996*CEI 61996 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Performance requirements; methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996*CEI 61996 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Shipborne voyage data recorder (VDR) - Part 1: Voyage data recorder (VDR) - Performance requirements, methods of testing and required test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61996-1*CEI 61996-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |