Loading data. Please wait

prEN ISO 9094-1

Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9094-1
Tên tiêu chuẩn
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:1996)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9094-1 (1996-05), IDT * J95-035, IDT * ISO/DIS 9094-1 (1996-02), IDT * OENORM EN ISO 9094-1 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3941 (1977-10)
Classification of fires
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3941
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5923 (1989-12)
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5923
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10088 (1992-11)
Small craft; permanently installed fuel systems and fixed fuel tanks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10088
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 47.020.30. Hệ thống ống
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10133 (1994-11)
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10133
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10240 (1995-08)
Small craft - Owner's manual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10240
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11105 (1995-04)
Small craft - Ventilation of petrol engine and/or petrol tank compartments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11105
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13297 (1995-12)
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13297
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11192 (2005-11)
Small craft - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11192
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3 * EN 1869 * ISO 7840 (1994-12) * ISO 8846 (1990-12) * ISO 10239
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 9094-1 (2002-08)
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9094-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9094-1 (2003-02)
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO 9094-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9094-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9094-1 (2002-08)
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9094-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9094-1 (1996-01)
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9094-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Fire blankets * Fire extinguishers * Fire extinguishing equipment * Fire proofness * Fire safety * Handbooks * Installations * Naval engineering * Pleasure boats * Shipbuilding * Small craft * Specification * Vessels * Manuals
Số trang