Loading data. Please wait
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
Classification of fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3941 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; fire extinguishing media; carbon dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5923 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; permanently installed fuel systems and fixed fuel tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10088 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.30. Hệ thống ống 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Extra-low-voltage d.c. installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10133 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Owner's manual | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10240 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Ventilation of petrol engine and/or petrol tank compartments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11105 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Electrical systems - Alternating current installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13297 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11192 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO 9094-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Fire protection - Part 1: Craft with a hull length of up to and including 15 m (ISO/DIS 9094-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9094-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |