Loading data. Please wait
ISO 10088Small craft; permanently installed fuel systems and fixed fuel tanks
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-11-00
| Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small craft; Fire resistant fuel hoses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7840 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 47.080. Tàu nhỏ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small craft - Graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11192 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 47.080. Tàu nhỏ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Small craft; permanently installed fuel systems and fixed fuel tanks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10088 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 47.020.30. Hệ thống ống 47.080. Tàu nhỏ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |