Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5459

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
ISO 5459 specifies the terminology, the rules, the explanations and the manner in which datums and datum-systems for geometrical tolerancing are indicated in technical product documentation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5459
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5459 (2011-08), IDT * ISO 5459 (2011-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 32950 (1997-04)
Geometrical product specification (GPS) - Masterplan (ISO/TR 14638:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 32950
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3098-5 (1998-04)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD-Lettering of the Latin alphabet, numerals and marks (ISO 3098-5:1997); German version EN ISO 3098-5:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3098-5
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14660-1 (1999-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions (ISO 14660-1:1999); German version EN ISO 14660-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2768-1 (1991-06)
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2768-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2768-2 (1991-04)
General tolerances; geometrical tolerances for features without individual tolerances indications; identical with ISO 2768-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2768-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-1 (1989-11)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768-2 (1989-11)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-0 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-0
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (2011-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7083 (1983-06)
Technical drawings; Symbols for geometrical tolerancing; Proportions and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7083
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-1 (2005-02)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (2010-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2692 (2007-04) * DIN EN ISO 3098-0 (1998-04) * DIN EN ISO 81714-1 (2010-11) * DIN ISO 128-24 (1999-12) * DIN ISO/TS 17450-1 (2008-04) * DIN ISO/TS 17450-1 Berichtigung 1 (2009-08) * ISO 128-24 (1999-06) * ISO 1101 DAM 1 (2013-03) * ISO 14253-1 (1998-11) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
DIN ISO 5459 (1982-01)
Technical drawings; geometrical tolerancing; datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5459
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5459 (2008-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 5459 (2013-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5459 (2013-05)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5459 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems (ISO 5459:2011); German version EN ISO 5459:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5459
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5459 (1982-01)
Technical drawings; geometrical tolerancing; datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5459
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5459 (2008-06)
Từ khóa
Datum * Definitions * Designations * Dimensioning * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Geometrical product specification * GPS * Inscriptions in a drawing * Reference systems * Scales * Symbols * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Mục phân loại
Số trang
96