Loading data. Please wait
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-12-00
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-136*NF EN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2002-10-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6059 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26330 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26330 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/DIS 6330:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26330 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6330 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |