Loading data. Please wait

EN ISO 6330

Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6330
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G07-136*NF EN ISO 6330 (2002-10-01), IDT
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-136*NF EN ISO 6330
Ngày phát hành 2002-10-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6330 (2001-04), IDT * DIN EN ISO 6330 (2009-07), IDT * DIN EN ISO 6330 (2010-01), IDT * BS EN ISO 6330+A1 (2001-03-15), IDT * G07-136PR, IDT * ISO 6330 (2000-12), IDT * SN EN ISO 6330 (2001-02), IDT * OENORM EN ISO 6330 (2001-03-01), IDT * OENORM EN ISO 6330 (2009-06-01), IDT * OENORM EN ISO 6330/A1 (2007-09-01), IDT * PN-EN ISO 6330 (2002-12-27), IDT * SS-EN ISO 6330 (2001-01-05), IDT * UNE-EN ISO 6330 (2001-10-19), IDT * UNI EN ISO 6330:2009 (2009-04-16), IDT * STN EN ISO 6330 (2001-11-01), IDT * STN EN ISO 6330 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 6330 (2001-08-01), IDT * DS/EN ISO 6330 (2001-05-08), IDT * NEN-EN-ISO 6330:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN ISO 6330 (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6059 (1984-06)
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6059
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 26330 (1993-11)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26330
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (2000-09)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6330 (2012-04)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 26330 (1993-11)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26330
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330 (2000-12)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (2000-09)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (1997-02)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/DIS 6330:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26330 (1993-02)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26330
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330 (2012-04)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Clothing * Detergents * Drainability tests * Drying * Drying processes * Fabrics * Laundering processes * Materials testing * Testing * Textile testing * Textiles * Washing * Washing machines * Washing tests * Woven fabrics * Netting * Tissue
Số trang
18