Loading data. Please wait

prEN 26330

Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26330
Tên tiêu chuẩn
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53920 (1993-02), IDT * BS EN 26330 (1994-02-15), IDT * ISO 6330 (1984-12), IDT * OENORM EN 26330 (1993-04-01), IDT * TS 5720 (1988-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 26330 (1993-11)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26330
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6330 (2000-12)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26330 (1993-11)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26330
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26330 (1993-02)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26330
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330 (2012-04)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Clothing * Detergents * Drainability tests * Drying * Drying processes * Fabrics * Laundering processes * Linen * Materials testing * Test reports * Testing * Textile products * Textile testing * Textiles * Washing * Washing machines * Washing tests * Woven fabrics * Netting * Tissue
Mục phân loại
Số trang