Loading data. Please wait

EN ISO 6330

Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6330
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G07-136*NF EN ISO 6330 (2012-06-01), IDT
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-136*NF EN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6330 (2012-08), IDT * DIN EN ISO 6330 (2013-02), IDT * BS EN ISO 6330 (2012-04-30), IDT * ISO 6330 (2012-04), IDT * SN EN ISO 6330 (2012-07), IDT * OENORM EN ISO 6330 (2012-07-01), IDT * OENORM EN ISO 6330 (2013-02-15), IDT * PN-EN ISO 6330 (2012-06-15), IDT * SS-EN ISO 6330 (2012-04-23), IDT * UNE-EN ISO 6330 (2012-09-19), IDT * UNI EN ISO 6330:2012 (2012-06-14), IDT * STN EN ISO 6330 (2012-12-01), IDT * CSN EN ISO 6330 (2012-11-01), IDT * DS/EN ISO 6330 (2012-06-22), IDT * NEN-EN-ISO 6330:2012 en (2012-04-01), IDT * SFS-EN ISO 6330 (2012-11-16), IDT * SFS-EN ISO 6330:en (2012-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6059 (1984-06)
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6059
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 139 (2005-01)
Thay thế cho
EN ISO 6330 (2000-12)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6330 (2012-01)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330/A1 (2009-01)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing - Amendment 1 (ISO 6330:2000/Amd 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330/A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN ISO 6330 (2012-01)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (2010-10)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/DIS 6330:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330/A1 (2009-01)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing - Amendment 1 (ISO 6330:2000/Amd 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330/A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330/prA1 (2008-06)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing - Amendment 1 (ISO 6330:2000/FDAM 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330/prA1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330/prA1 (2007-07)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing - Amendment 1 (ISO 6330:2000/DAM 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330/prA1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330 (2000-12)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (2000-09)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/FDIS 6330:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6330 (1997-02)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO/DIS 6330:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6330
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26330 (1993-11)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26330
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26330 (1993-02)
Textiles; domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26330
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6330 (2012-04)
Textiles - Domestic washing and drying procedures for textile testing (ISO 6330:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6330
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Clothing * Definitions * Detergents * Drainability tests * Drying * Drying processes * Fabrics * Laundering processes * Materials testing * Specification (approval) * Testing * Textile testing * Textiles * Washing * Washing machines * Washing tests * Woven fabrics * Netting * Tissue
Số trang
3