Loading data. Please wait
Guide to use of low-voltage harmonized cables
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.3 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 43: protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.43 S1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems; section 523: current-carrying capacities (IEC 60364-5-523:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.523 S1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of the continuous current rating of cables (100 % load factor) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287*CEI 60287 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V (U0/U) - Part 2: Specific guidance related to EN 50525 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50565-2 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low-voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |