Loading data. Please wait
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V (U0/U) - Part 2: Specific guidance related to EN 50525
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-04-00
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-11: Cables for general applications - Flexible cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-11 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-12: Cables for general applications - Cables with thermoplastic PVC insulation for extensible leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-12 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-21: Cables for general applications - Flexible cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-21/AC |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-22: Cables for general applications - High flexible braided cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-22 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-31 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-41: Cables for general applications - Single core cables with crosslinked silicone rubber insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-41 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-42: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with crosslinked EVA insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-42 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-51: Cables for general applications - Oil resistant control cables with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-51 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-71: Cables for general applications - Flat tinsel cables (cords) with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-71 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-72: Cables for general applications - Flat divisible cables (cords) with thermoplastic PVC insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-72 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-81: Cables for general applications - Cables with crosslinked elastomeric covering for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-81 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-82: Cables for general applications - Cables with crosslinked elastomeric insulation for decorative chains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-82 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-83: Cables for general applications - Multicore cables with crosslinked silicone rubber insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-83 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 3-11: Cables with special fire performance - Flexible cables with halogen-free thermoplastic insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-3-11 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 3-21: Cables with special fire performance - Flexible cables with halogen-free crosslink insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-3-21 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 3-21: Cables with special fire performance - Flexible cables with halogen-free crosslink insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-3-21/AC |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 3-31: Cables with special fire performance - Single core non-sheathed cables with halogen-free thermoplastic insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-3-31 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 3-41: Cables with special fire performance - Single core non-sheathed cables with halogen-free crosslinked insulation, and low emission of smoke | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-3-41 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V (U0/U) - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50565-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 45: protection against undervoltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.45 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 46: Isolation and switching (IEC 60364-4-46:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.46 S2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 442: Protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.442 S1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 473: measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.473 S1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 473: measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.473 S1/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 53: Switchgear and controlgear - Section 537: Devices for isolation and switching (IEC 60364-5-537:1981 + A1:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.537 S2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions (IEC 60364-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2/A2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V - Part 2: Specific guidance related to EN 50525 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50565-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2/A2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A6 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A5 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A3 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A4 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V (U0/U) - Part 2: Specific guidance related to EN 50525 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50565-2 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V - Part 2: Specific guidance related to EN 50525 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50565-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Guide to use for cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V - Part 2: Specific guidance related to EN 50525 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50565-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/prA3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/prA3 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/prA4 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/prA5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S1/prA6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to use of low-voltage harmonized cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 516 S2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |