Loading data. Please wait

EN 50525-2-31

Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50525-2-31
Tên tiêu chuẩn
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50525-2-31 (2012-01), IDT * BS EN 50525-2-31 (2011-09-30), IDT * NF C32-525-2-31 (2012-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50525-2-31 (2012-03-01), IDT * PN-EN 50525-2-31 (2011-11-04), IDT * PN-EN 50525-2-31 (2014-02-11), IDT * SS-EN 50525-2-31 (2011-07-06), IDT * UNE-EN 50525-2-31 (2012-05-09), IDT * TS EN 50525-2-31 (2012-06-05), IDT * STN EN 50525-2-31 (2011-10-01), IDT * STN EN 50525-2-31 (2012-05-01), IDT * CSN EN 50525-2-31 (2011-12-01), IDT * DS/EN 50525-2-31 (2011-07-13), IDT * NEN-EN 50525-2-31:2011 en (2011-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50363-3 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 3: PVC insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-3
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50395 (2005-08)
Electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50395
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50396 (2005-08)
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50396
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50525-1 (2011-05) * EN 60228 (2005-02) * EN 60811-1-4 (1995-04)
Thay thế cho
HD 21.3 S3/A1 (1999-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3/A2 (2008-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/A2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S2/A1 (1999-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Single core non-sheathed cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S2/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S2 (1996-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Single core non-sheathed cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S2
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50525-2-31 (2010-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50525-2-31
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50525-2-31 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-31
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S2 (1990-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: single core non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3/A1 (1999-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3/A2 (2008-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/A2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S1 (1990-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 7: single core non-sheated cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S1/A1 (1992-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 7: single core non-sheated cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S1/A1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S1/A2 (1993-08)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 7: single core non-sheathed cables for internal wiring for a conductor temperature of 90°C
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S1/A2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S2/A1 (1999-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Single core non-sheathed cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S2/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.7 S2 (1996-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Single core non-sheathed cables for internal wiring for a conductor temperature of 90 °C
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.7 S2
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50525-2-31 (2010-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50525-2-31
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50525-2-31 (2008-10)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50525-2-31
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S2 (1990-12) * HD 21.7 S1 (1990-02)
Từ khóa
Cables * Core arrangement * Dimensions * Elastomers * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical testing * Flexible * Flexible cables * Hose assemblies * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Low voltage * Plastic insulations * Polyvinyl chloride * Polyvinyl chloride insulation * Power lines * PVC insulations * Rated voltage * Single wire * Testing * Thermoplastic polymers * Types * Wiring cables * Electric power transmission lines * PVC
Số trang